third eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third eye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third eye

    a sensory structure capable of light reception located on the dorsal side of the diencephalon in various reptiles

    Synonyms: pineal eye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).