third rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third rail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third rail

    a rail through which electric current is supplied to an electric locomotive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).