third world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
third world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third world.
Từ điển Anh Việt
third world
* danh từ
(the Third World) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu Phi, châu A và Mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương Tây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
third world
underdeveloped and developing countries of Asia and Africa and Latin America collectively
Từ liên quan
- third
- thirds
- thirdly
- third eye
- thirdhand
- third base
- third deck
- third gear
- third rail
- third-hand
- third-rate
- third-year
- thirdclass
- third class
- third house
- third party
- third power
- third reich
- third world
- third-class
- third-rater
- third (gear)
- third degree
- third estate
- third eyelid
- third person
- third sacker
- third tonsil
- third-two-mo
- third baseman
- third crusade
- third stomach
- third dimension
- third trimester
- third ventricle
- third-class mail
- third degree burn
- third-degree burn
- third-dimensional
- third-party check
- third-share index
- third-line forcing
- third-order filter
- third-party clause
- third-party vendor
- third-place finish
- third cranial nerve
- third law of motion
- third-level storage
- third-order product