third world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third world.

Từ điển Anh Việt

  • third world

    * danh từ

    (the Third World) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu Phi, châu A và Mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương Tây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third world

    underdeveloped and developing countries of Asia and Africa and Latin America collectively