third-rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
third-rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-rate.
Từ điển Anh Việt
third-rate
/'θə:d'reit/
* tính từ
loại ba, tồi, kém
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
third-rate
* kinh tế
chất lượng thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
third-rate
of lesser quality than second-rate