third ventricle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third ventricle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third ventricle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third ventricle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third ventricle

    a narrow ventricle in the midplane below the corpus callosum; communicates with the fourth ventricle via the Sylvian aqueduct

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).