third-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
third-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-hand.
Từ điển Anh Việt
third-hand
* danh từ
người thứ ba; người trung gian
at third-hand: (biết được) qua người khác; người thứ ba