third party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third party.

Từ điển Anh Việt

  • third party

    * danh từ

    người thứ ba

    bên thứ ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third party

    someone other than the principals who are involved in a transaction

    a political party organized in opposition to the major parties in a two-party system