tertiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tertiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary.
Từ điển Anh Việt
tertiary
/'tə:ʃəri/
* tính từ
thứ ba
(Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
* danh từ
(Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tertiary
* kỹ thuật
kỷ đệ tam
điện lạnh:
cấp ba
thứ ba
hóa học & vật liệu:
kỷ Thứ ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tertiary
from 63 million to 2 million years ago
Synonyms: Tertiary period
Similar:
third: coming next after the second and just before the fourth in position
Synonyms: 3rd
Từ liên quan
- tertiary
- tertiary era
- tertiary beam
- tertiary fuel
- tertiary risk
- tertiary creep
- tertiary goods
- tertiary risks
- tertiary device
- tertiary lipids
- tertiary market
- tertiary period
- tertiary sector
- tertiary alcohol
- tertiary product
- tertiary storage
- tertiary trisomy
- tertiary winding
- tertiary crushing
- tertiary industry
- tertiary particle
- tertiary recovery
- tertiary standard
- tertiary syphilis
- tertiary alteration
- tertiary production
- tertiary sequestrum
- tertiary digital group
- tertiary triangulation
- tertiary sector of town