tertiary period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertiary period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tertiary period

    * kỹ thuật

    kỷ Đệ tam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tertiary period

    Similar:

    tertiary: from 63 million to 2 million years ago