tertiary market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tertiary market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tertiary market
* kinh tế
thị trường cấp ba
Từ liên quan
- tertiary
- tertiary era
- tertiary beam
- tertiary fuel
- tertiary risk
- tertiary creep
- tertiary goods
- tertiary risks
- tertiary device
- tertiary lipids
- tertiary market
- tertiary period
- tertiary sector
- tertiary alcohol
- tertiary product
- tertiary storage
- tertiary trisomy
- tertiary winding
- tertiary crushing
- tertiary industry
- tertiary particle
- tertiary recovery
- tertiary standard
- tertiary syphilis
- tertiary alteration
- tertiary production
- tertiary sequestrum
- tertiary digital group
- tertiary triangulation
- tertiary sector of town