tertiary market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertiary market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tertiary market

    * kinh tế

    thị trường cấp ba