tertiary industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertiary industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tertiary industry

    * kinh tế

    các ngành dịch vụ

    công nghiệp đệ tam đẳng (=kỹ nghệ dịch vụ)

    khu vực tam đẳng

    ngành dịch vụ

    ngành sản xuất cấp ba