tertiary sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertiary sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tertiary sector

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực thứ 3