tertiary particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertiary particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary particle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tertiary particle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hạt cấp ba