tertiary risks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertiary risks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertiary risks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertiary risks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tertiary risks

    * kinh tế

    rủi ro cấp ba

    rủi ro thấp (của khoản vay hoặc đầu tư)