tied up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tied up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tied up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tied up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tied up

    kept occupied or engaged

    she's tied up at the moment and can't see you

    the phone was tied up for almost an hour

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).