colligate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colligate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colligate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colligate.
Từ điển Anh Việt
colligate
/'kɔligeit/
* ngoại động từ
kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)
colligate
(thống kê) liên quan, liên hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colligate
* kỹ thuật
kết hợp
liên hệ
liên quan
phối hợp
tổng hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colligate
Similar:
associate: make a logical or causal connection
I cannot connect these two pieces of evidence in my mind
colligate these facts
I cannot relate these events at all
Synonyms: tie in, relate, link, link up, connect
Antonyms: dissociate
subsume: consider (an instance of something) as part of a general rule or principle