subsume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsume.
Từ điển Anh Việt
subsume
/sʌb'sju:m/
* ngoại động từ
xếp vào, gộp vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsume
contain or include
This new system subsumes the old one
consider (an instance of something) as part of a general rule or principle
Synonyms: colligate