linked genes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linked genes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linked genes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linked genes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linked genes
Similar:
linkage group: any pair of genes that tend to be transmitted together
the genes of Drosophila fall into four linkage groups
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- linked
- linked file
- linked gene
- linked list
- linked vein
- linked canal
- linked genes
- linked blocks
- linked object
- linked switch
- linked objects
- linked circuits
- linked industry
- linked switches
- linked together
- linked documents
- linked purchasing
- linked subroutine
- linked sausage destine
- linked sequential file
- linked pie/ column graph
- linked and embedded objects