linkage group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linkage group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linkage group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linkage group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linkage group

    any pair of genes that tend to be transmitted together

    the genes of Drosophila fall into four linkage groups

    Synonyms: linked genes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).