linkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linkage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linkage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linkage.

Từ điển Anh Việt

  • linkage

    /'liɳkidʤ/

    * danh từ

    sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

  • linkage

    sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lí) số đầy đủ các đường sức giao nhau;

    thông lượng vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linkage

    an associative relation

    (genetics) traits that tend to be inherited together as a consequence of an association between their genes; all of the genes of a given chromosome are linked (where one goes they all go)

    Synonyms: gene linkage

    a mechanical system of rods or springs or pivots that transmits power or motion

    the act of linking things together