linked industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linked industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linked industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linked industry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linked industry
* kinh tế
công nghiệp liên kết
công nghiệp nhẹ
ngành công nghiệp liên quan
Từ liên quan
- linked
- linked file
- linked gene
- linked list
- linked vein
- linked canal
- linked genes
- linked blocks
- linked object
- linked switch
- linked objects
- linked circuits
- linked industry
- linked switches
- linked together
- linked documents
- linked purchasing
- linked subroutine
- linked sausage destine
- linked sequential file
- linked pie/ column graph
- linked and embedded objects