linked canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linked canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linked canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linked canal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linked canal
* kỹ thuật
kênh được bít kín
Từ liên quan
- linked
- linked file
- linked gene
- linked list
- linked vein
- linked canal
- linked genes
- linked blocks
- linked object
- linked switch
- linked objects
- linked circuits
- linked industry
- linked switches
- linked together
- linked documents
- linked purchasing
- linked subroutine
- linked sausage destine
- linked sequential file
- linked pie/ column graph
- linked and embedded objects