conjugate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugate.

Từ điển Anh Việt

  • conjugate

    /'kɔndʤugit/

    * tính từ

    kết hợp, ghép đôi (vật)

    (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)

    (toán học) liên hợp

    conjugate groups: nhóm liên hợp

    (sinh vật học) tiếp hợp

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) từ cùng gốc

    (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp

    * ngoại động từ

    (ngôn ngữ học) chia (động từ)

    * nội động từ

    giao hợp

    (sinh vật học) tiếp hợp

  • conjugate

    (Tech) liên hợp

  • conjugate

    liên hợp

    c. of a function liên hợp của một hàm

    harmonic c. liên hợp điều hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conjugate

    * kỹ thuật

    ghép đôi

    kết hợp

    liên hợp

    liên kết

    phần tử liên hợp

    tiếp hợp

    y học:

    đường kính góc nhô sau mu

    vật lý:

    liên hợp phức

    toán & tin:

    số liên hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjugate

    unite chemically so that the product is easily broken down into the original compounds

    add inflections showing person, number, gender, tense, aspect, etc.

    conjugate the verb

    undergo conjugation

    joined together especially in a pair or pairs

    Synonyms: conjugated, coupled

    (of a pinnate leaflet) having only one pair of leaflets

    formed by the union of two compounds

    a conjugated protein

    Synonyms: conjugated

    of an organic compound; containing two or more double bonds each separated from the other by a single bond

    Synonyms: conjugated

    Similar:

    conjugate solution: a mixture of two partially miscible liquids A and B produces two conjugate solutions: one of A in B and another of B in A