conjugate branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugate branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugate branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugate branch.

Từ điển Anh Việt

  • conjugate branch

    (Tech) nhánh liên hợp