conjugated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugated.

Từ điển Anh Việt

  • conjugated

    (Tech) được liên hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjugated

    Similar:

    conjugate: unite chemically so that the product is easily broken down into the original compounds

    conjugate: add inflections showing person, number, gender, tense, aspect, etc.

    conjugate the verb

    conjugate: undergo conjugation

    conjugate: formed by the union of two compounds

    a conjugated protein

    conjugate: joined together especially in a pair or pairs

    Synonyms: coupled

    conjugate: of an organic compound; containing two or more double bonds each separated from the other by a single bond