conjugated tension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugated tension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugated tension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugated tension.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conjugated tension

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tenxơ liên hợp