conjugate solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugate solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugate solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugate solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conjugate solution

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dung dịch liên hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjugate solution

    a mixture of two partially miscible liquids A and B produces two conjugate solutions: one of A in B and another of B in A

    Synonyms: conjugate