conjugate solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjugate solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugate solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugate solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conjugate solution
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dung dịch liên hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjugate solution
a mixture of two partially miscible liquids A and B produces two conjugate solutions: one of A in B and another of B in A
Synonyms: conjugate
Từ liên quan
- conjugate
- conjugated
- conjugately
- conjugate beam
- conjugate nets
- conjugate slip
- conjugate vein
- conjugate curve
- conjugate layer
- conjugate lines
- conjugate plane
- conjugate point
- conjugate radii
- conjugate roots
- conjugate space
- conjugate value
- conjugated bond
- conjugated pair
- conjugate branch
- conjugate conics
- conjugate curves
- conjugate depths
- conjugate fields
- conjugate groups
- conjugate planes
- conjugate points
- conjugate series
- conjugated chain
- conjugated group
- conjugate classes
- conjugate domains
- conjugate element
- conjugate-complex
- conjugated system
- conjugate branches
- conjugate diameter
- conjugate fracture
- conjugate matrices
- conjugate movement
- conjugate operator
- conjugate solution
- conjugate subgroup
- conjugate tangents
- conjugated protein
- conjugated tension
- conjugate character
- conjugate diameters
- conjugate direction
- conjugate functions
- conjugate impedance