conjugately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugately.

Từ điển Anh Việt

  • conjugately

    xem conjugate