conjugate beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugate beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugate beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugate beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conjugate beam

    * kỹ thuật

    dầm giả

    điện lạnh:

    chùm liên hợp

    xây dựng:

    dầm giả tạo

    rầm giả

    rầm giả tạo

    rầm liên hợp

    toán & tin:

    dầm liên hợp