coupled wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupled wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupled wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupled wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coupled wave

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sóng ghép

    sóng liên kết