coupled system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupled system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupled system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupled system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coupled system

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hệ ghép

    toán & tin:

    hệ thống kết hợp