coupled oscillators nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupled oscillators nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupled oscillators giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupled oscillators.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coupled oscillators

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ dao động ghép

    vật lý:

    bộ giao động ghép