coupled rangefinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupled rangefinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupled rangefinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupled rangefinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coupled rangefinder

    * kỹ thuật

    vật lý:

    máy ngắm ghép