partner off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partner off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partner off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partner off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partner off

    Similar:

    pair: form a pair or pairs

    The two old friends paired off

    Synonyms: pair off, couple

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).