partnership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
partnership
/'pɑ:tnəʃip/
* danh từ
sự chung thân
hội, công ty
enter into partnership with: cùng chung phần với; cùng nhập hội với
to take someone into partnership: cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty
Partnership
(Econ) Bên tham gia; Hội chung vốn.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partnership
* kinh tế
chung phần
công ty
hiệp hội
sự chung phần
sự hợp tác
sự hùn vốn
* kỹ thuật
chung phần
hội
liên hiệp xí nghiệp
hóa học & vật liệu:
sự chung phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partnership
the members of a business venture created by contract
a cooperative relationship between people or groups who agree to share responsibility for achieving some specific goal
effective language learning is a partnership between school, teacher and student
the action teams worked in partnership with the government
a contract between two or more persons who agree to pool talent and money and share profits or losses