partnership agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partnership agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partnership agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partnership agreement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partnership agreement
* kinh tế
hợp đồng lập công ty
khế ước công ty
khế ước hùn vốn