partnership policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partnership policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partnership policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partnership policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partnership policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm hội chung vốn

    đơn bảo hiểm người chung vốn