partnership certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partnership certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partnership certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partnership certificate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partnership certificate

    a certificate showing the interests of all parties in a business partnership

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).