partner relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partner relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partner relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partner relation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partner relation
* kỹ thuật
quan hệ với đối tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partner relation
the responsibility of partners to act in one another's best interests