coupon payments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coupon payments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupon payments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupon payments.
Từ điển Anh Việt
Coupon payments
(Econ) Tiền trả lãi theo năm
+ Xem YIELD.