coupon bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupon bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupon bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupon bond.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coupon bond

    a bond issued with detachable coupons that must be presented to the issuer for interest payments

    Synonyms: bearer bond

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).