coupe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coupe

    a car with two doors and front seats and a luggage compartment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).