couperin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

couperin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm couperin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của couperin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • couperin

    French composer of music for organ and a member of a family of distinguished organists (1668-1733)

    Synonyms: Francois Couperin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).