coup de main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coup de main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup de main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup de main.

Từ điển Anh Việt

  • coup de main

    /'ku:də'mæɳ/

    * danh từ

    cuộc tập kích

Từ điển Anh Anh - Wordnet