coup de grâce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coup de grâce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup de grâce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup de grâce.

Từ điển Anh Việt

  • coup de grâce

    /'ku:də'mæɳ/

    * danh từ

    phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn