coupler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupler.

Từ điển Anh Việt

  • coupler

    /'kʌplə/

    * danh từ

    người mắc nối

    cái mắc nối, bộ nối

  • coupler

    (Tech) bộ ghép, phần tử ghép

  • coupler

    bộ ghép

    computer c. bộ đảo mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coupler

    Similar:

    coupling: a mechanical device that serves to connect the ends of adjacent objects