dismantling flange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismantling flange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantling flange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantling flange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dismantling flange

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bích tháo dỡ

    vòng tháo