dismantling chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismantling chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantling chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantling chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dismantling chamber

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng tháo dỡ