prevarication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prevarication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevarication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevarication.
Từ điển Anh Việt
prevarication
/pri,væri'keiʃn/
* danh từ
sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co
lời nói quanh co; việc làm quanh co
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prevarication
* kỹ thuật
độ phân bổ
lượng phân bổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prevarication
Similar:
lie: a statement that deviates from or perverts the truth
equivocation: intentionally vague or ambiguous
Synonyms: evasiveness
lying: the deliberate act of deviating from the truth
Synonyms: fabrication