fan-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan-out.
Từ điển Anh Việt
fan-out
(Tech) (lượng) phân nhánh ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fan-out
* kỹ thuật
xòe ra
toán & tin:
tín hiệu ra